|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84832090 | 交易描述:Other Gố.i đỡ vòng bi bằng sắt (thân ổ, lắp ổ bi), phụ tùng máy kéo sợi, mã CBK FC210, đường kính lỗ trục 50mm, KT chân gối: (149*117*49)mm, trọng lượng 1,8kg/cái, hãng sx: Sung Jin Eng co., ltd. Mới 100%
数据已更新到:2023-01-11 更多 >
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84832090 | 交易描述:Iron bearing support (bearing body, bearing assembly), spinning machine spare parts, CBK code P209, shaft diameter 45mm, bearing body dimension: (189*54*106)mm; 2.2kg/piece. Manufacturer: Sung Jin Eng co.,ltd. 100% New
数据已更新到:2024-01-03 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85444296 | 交易描述:Linh kiện máy mạ: Dây cáp truyền tín hiệu thông tin của bộ điều khiển, chưa gắn đầu nối, bọc nhựa, HSX: SUNG JIN ENG CO.,LTD, KT: đường kính 50mm, điện áp 24VDC, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-05-17 更多 >
3 条数据